|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Thứ 7
|
PK 102 ( Mắt )
|
Ths.Bs Nhung
|
Ths.Bs Quang
|
Ths.Bs Hà
|
Ths.Bs Hà
|
Ths.Bs Quang
|
Ths.Bs Nhung
|
PK 103.A ( Ngoại Tiêu Hóa)
|
BS Dũng
|
PGS Long
|
Bs Đạt
|
Ths Ái
|
Bs Hoàng
|
PGS Sơn
|
PK 103.B( Ngoại Tiết Niệu)
|
Ths Hòa
|
Ths Liên
|
PGS : Ca
|
Bs Hậu
|
BS Thắng
|
Ths Hòa
|
PK 104 (Ngoại Chấn Thương)
|
TS Hoạt
|
Ths Thành
|
Ths Tuyến
|
Ths Phương
|
Sáng: PGS Thùy
|
Ths Hiếu
|
BS Nam
|
Chiều: Ths Thành
|
PK 105 ( Chuyên Khoa Nhi )
|
Bs Bộ môn Nhi
|
Bs Bộ môn Nhi
|
Bs Bộ môn Nhi
|
Bs Bộ môn Nhi
|
Bs Bộ môn Nhi
|
Bs Bộ môn Nhi
|
PK 106 ( Sản - Phụ Khoa )
|
Ths Xuân
|
Bs Bộ môn Sản
|
Bs Bộ môn Sản
|
Bs Bộ môn Sản
|
Bs Bộ môn Sản
|
Bs Bộ môn Sản
|
PK 107B ( Chuyên Khoa Hô Hấp )
|
TS Đức
|
TS Đức
|
Bs Chuyên khoa Hô hấp
|
TS Đức
|
Bs Chuyên khoa Hô hấp
|
Bs Chuyên khoa Hô hấp
|
P108 (Ngoại Thần kinh - Cột sống)
|
TS Vũ
|
TS Vũ
|
Bs Trung
|
Sáng: PGS Hùng
|
TS Vũ
|
Bs Trung
|
Chiều: BS Trung
|
PK 109 ( Nội - Thần Kinh )
|
TS Hướng
|
TS Hướng
|
TS Hướng
|
TS Hướng
|
TS Hướng
|
TS Hướng
|
PK 110A ( Phục Hồi Chức Năng )
|
Ths Huyền
|
PSG Hạnh
|
PGS Hạnh
|
Ths Duyên
|
Ths Huyền
|
Ths Thắm
|
PK 110B ( Sản - Phụ Khoa )
|
BSCK II Bình
|
Ths Xuân
|
BSCK II Bình
|
Ths Xuân
|
BSCK II Bình
|
Ths Hương
|
PK 111 ( Nội )
|
Bs Chuyên khoa Hô hấp
|
PGS Hoan ( Nội - Thần Kinh )
|
PGS Hoan ( Nội - Thần Kinh )
|
Bs Sơn ( Nội - Thần Kinh )
|
BSCK II Châu ( Huyết Học )
|
PGS Hoan ( Nội - Thần Kinh )
|
PK 112
|
Sáng: PGS Hồ ( Nội tiêu hóa )
|
Sáng :GS Long ( Nội tiêu hóa )
|
Chưa có lịch cụ thể
|
Sáng :GS Long ( Nội tiêu hóa )
|
PGS Mỹ ( Nội - Thần Kinh )
|
Sáng: BS Tiến ( Nội tiêu hóa )
|
|
Chiều: Bs Thắng ngoại lồng ngực
|
Chiều: PGS Hiếu ( Nội - Tim Mạch )
|
Chiều: Bs Thắng ngoại lồng ngực
|
BV nghỉ
|
PK 113
|
BS Vang CK Ngoại
|
BS Vang CK Ngoại
|
BS Vang CK Ngoại
|
BS Vang CK Ngoại
|
BS Hằng Nội - Tiêu hóa
|
TS Hoạt ngoại chấn thương
|
PK 114A Nội
|
Bs Khương
|
Bs Bích
|
Bs Hoa
|
Bs Khương
|
Bs Bích
|
BSCK II Châu ( huyết học )
|
PK 114.B (Nội Tiết)
|
Ths Hương
|
S:PGS Nga
|
Ths Hương
|
Ths Quỳnh
|
S:PGS Nga
|
Ths Quỳnh
|
C:Ths Huyền
|
C:Ths Quỳnh
|
PK 115 Răng - Hàm - Mặt
|
BS Khoa răng - hàm - mặt
|
BS Khoa răng - hàm - mặt
|
BS Khoa răng - hàm - mặt
|
BS Khoa răng - hàm - mặt
|
BS Khoa răng - hàm - mặt
|
BS Khoa răng - hàm - mặt
|
PK 126 Nội Tim - mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
PK 127 Nội Tim - mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
BS Khoa Tim mạch
|
PK G10 Nội
|
Bs Vân Anh ( Cơ - Xương - Khớp )
|
Bs Vân Anh ( Cơ - Xương - Khớp )
|
Bs Vân Anh ( Cơ - Xương - Khớp )
|
BSCK II Châu ( huyết học )
|
TS Tâm
|
Bs Vân Anh ( Cơ - Xương - Khớp )
|
PK G11 Nội Dị Ứng
|
PGS Vân
|
BS Bộ môn nội dị ứng
|
BS Bộ môn nội dị ứng
|
PGS Vân
|
BSCK II Lan
|
BS Bộ môn nội dị ứng
|
PK G12 Nội Cơ - Xương - Khớp
|
Ths Tú
|
Ths Hằng
|
Ths Tú
|
Ths Tú
|
Ths Hằng
|
Ths Tú
|
PK G13 Chuyên khoa tâm thần
|
BS Bộ môn nội tâm thần
|
BS Bộ môn nội tâm thần
|
BS Bộ môn nội tâm thần
|
BS Bộ môn nội tâm thần
|
BS Bộ môn nội tâm thần
|
BS Bộ môn nội tâm thần
|
PK G14 Chuyên khoa ung bướu
|
Bs Huy
|
Bs Hậu
|
Bs Vượng
|
Bs Bách - Tỵ
|
Bs Bách
|
Bs Tỵ
|
PK G16 Nội Thận tiết niệu
|
Ths Mạnh
|
Ths Mạnh
|
Ths Mạnh
|
Ts- Bs Hương
|
Ths Mạnh
|
Ths Mạnh
|
PK G17: Nội
|
Ths Vân ( Nội - Thần kinh )
|
Bs Chuyên khoa Hô hấp
|
Ths Vân ( Nội - Thần kinh )
|
Ths Vân ( Nội - Thần kinh )
|
Ths Vân ( Nội - Thần kinh )
|
Ths Vân ( Nội - Thần kinh )
|
PK G18 Tai - Mũi - Họng
|
BS Đào
|
BS Hùng
|
BS Nga
|
BS Hùng
|
BS Trang
|
BS Nga
|
PK G19 Tai - Mũi - Họng
|
BS Hà
|
BS Trang
|
BS Đào
|
BS Trang
|
BS Bình
|
BS Trang
|
PK G20 Tai - Mũi - Họng ( ống mềm )
|
S: PGS Thành
|
S: GS Phúc
|
S: PGS Sơn
|
S: PGS Phong
|
S: GS Phúc
|
S: Bs Hà
|
C: Bs Nga
|
C: Bs Nga
|
C: Bs Trang
|
C: Bs Trang
|
C: TS Trung
|
Nghỉ
|
PK G21 Tai - Mũi - Họng
|
BS Trang
|
BS Hiệt
|
BS Trang
|
BS Nga
|
BS Đào
|
BS Hùng
|
PK G22 ( Nội - tiêu hóa )
|
Bs Chi B:60ca
|
Bs Chi B:50 ca
|
Bs Chi B:60ca
|
Bs Chi B:50ca
|
Bs Chi B:50ca
|
Bs Thảo50 ca
|
PK G23 ( Nội - tiêu hóa )
|
Bs Chi A:50 ca
|
Bs Chi A:50 ca
|
Bs Chi A:50 ca
|
Bs Vân Anh(70 ca)
|
Bs Chi A:50 ca
|
Bs Chi A:40 ca
|
C: 10 ca
|
PK G24 ( Nội - da liễu )
|
BSCK II Hòa
|
BSCK II Hòa
|
BSCK II Hòa
|
Ths Dung
|
Ths Dung
|
Ths Huyền
|
PK G09 Nội
|
Bs cấp cứu
|
Bs Sơn
|
Bs cấp cứu
|
Bs Sơn
|
Bs cấp cứu
|
Bs Sơn
|
PK G026 Y học cổ truyền
|
BS khoa y học cổ truyền
|
BS khoa y học cổ truyền
|
BS khoa y học cổ truyền
|
BS khoa y học cổ truyền
|
BS khoa y học cổ truyền
|
BS khoa y học cổ truyền
|